Friday, January 17, 2014

Enjoy learning Vietnamese with a Saigonese!



http://talktomeinvietnamese.blogspot.com/2013/11/day-01.html


Trái dâu (strawberry)


 Trái măng cụt (mangosteen)



Trái bơ (avocado)



Trái chôm chôm (rambutan)



Trái thanh long (dragon fruit)



Trái chuối (banana)

Trái sầu riêng (durian)



Trái ổi (guava)



Trái mít (jack fruit)



Trái dừa (coconut)



Trái cam (orange)

Trái xoài (mango)



Trái đu đủ (papaya)



Trái mãng cầu gai (sour sop)




Trái mãng cầu ta / trái na (custard apple)



Trái thơm (pineapple)


Trái sa pô chê (sapodilla)



Trái táo (apple)



Trái nhãn (longan)



Trái vải (lychee)



Trái vú sữa (milky fruit / star apple)




Trái mận (rose apple)




Trái bòn bon



Trái bưởi (pomelo)




Trái cóc




Trái đào (peach)



Trái tim (heart)




No comments:

Post a Comment

베트남 여행 일지 - Travel diary of a Seoul student in Vietnam: http://vnkrphrasebook.blogspot.com